Tủ lạnh Electrolux đa dạng về kích thước, phù hợp với mọi không gian và nhu cầu sử dụng. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ thông số kích thước tủ lạnh Electrolux, giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất.
1. Kích thước tủ lạnh Electrolux
1.1. Mini dưới 100L
Dòng tủ lạnh Electrolux mini có dung tích nhỏ dưới 100L (cụ thể từ 45~94 lít) gồm các mẫu sau:
Dung tích | Model | Kích thước |
45 lít | EUM0500AD-VN | Cao 49 cm – Rộng 44,5cm – Sâu 46,8cm |
94 lít | EUM0930BD-VN | Cao 82 cm – Rộng 47,5cm – Sâu 44,8cm |
94 lít | EUM0930AD-VN | Cao 84 cm – Rộng 47,5cm – Sâu 44,8cm |
1.2. 300L
Tủ lạnh Electrolux 300L gồm các model có dung tích sử dụng từ 308~312 lít.
Dung tích | Model | Kích thước |
308 lít | EBB3462K-H | Cao 164,6cm – Rộng 59,8cm – Sâu 63,5cm |
312 lít | ETB3440K-H | Cao 163,5cm – Rộng 59,8cm – Sâu 65cm |
1.3. 350L
Tủ lạnh Electrolux 350L gồm các model có dung tích sử dụng từ 335~341 lít.
Dung tích | Model | Kích thước |
335 lít | EBB3702K-A | Cao 175,6cm – Rộng 59,8cm – Sâu 65cm |
337 lít | EME3700H-H | Cao 185,5cm – Rộng 59,8cm – Sâu 65cm |
341 lít | ETB3760K-H | Cao 175,6cm – Rộng 59,8cm – Sâu 65cm |
1.4. 400L
Tủ lạnh Electrolux 400L gồm các model có dung tích sử dụng từ 421~431 lít.
Dung tích | Model | Kích thước |
421 lít | EBE4500B-G | Cao 172,5cm – Rộng 72,3cm – Sâu 69,9cm |
431 lít | ETB4600B-H | Cao 172,5cm – Rộng 72,3cm – Sâu 69,9cm |
1.5. 450L
Tủ lạnh Electrolux 450L gồm các model có dung tích sử dụng từ 450~496 lít.
Dung tích | Model | Kích thước |
492 lít | EQE4960A-B | Cao 177,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 61cm |
496 lít | EQE4900A-A | Cao 177,8cm – Rộng 83,3cm – Sâu 61cm |
1.6. 500 ~ 600L
Tủ lạnh Electrolux 500 ~ 600L gồm các model có dung tích sử dụng từ 503~695 lít.
Dung tích | Model | Kích thước |
505 lít | ESE5401A-BVN | Cao 178cm – Rộng 83,6cm – Sâu 70,4cm |
514 lít | EQE6000A-B | Cao 172,5cm – Rộng 90,3cm – Sâu 74,5cm |
609 lít | EQE6879A-BVN | Cao 178cm – Rộng 91,3cm – Sâu 74,3cm |
619 lít | ESE6645A-BVN | Cao 177,7cm – Rộng 90,8cm – Sâu 66,4cm |
624 lít | ESE6600A-AVN | Cao 177,7cm – Rộng 90,8cm – Sâu 66,4cm |
2. Một số câu hỏi thường gặp
Khi đặt tủ lạnh không có khoảng cách phù hợp với các khu vực xung quanh, tủ sẽ không thể tỏa nhiệt hiệu quả, gây ảnh hưởng đến quá trình làm mát và làm tăng tiêu thụ điện năng.
Khi lựa chọn kích thước tủ lạnh Electrolux, bạn cần tính toán khoảng trống xung quanh để đảm bảo các yêu cầu sau:
- Khoảng cách từ trần: Ít nhất 30 cm từ bề mặt trên của tủ đến trần nhà.
- Khoảng cách phía sau tủ: Từ 10–15 cm từ tường.
- Khoảng cách các mặt bên: Ít nhất 5–10 cm.
- Khoảng cách cửa mở: Đảm bảo cửa tủ mở với góc từ 60–90 độ.
- Khoảng cách dưới tủ: Cách mặt đất ít nhất 3 cm.
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Biết rõ kích thước tủ lạnh giúp bạn chọn vị trí lắp đặt phù hợp, tránh tình trạng tủ quá lớn hoặc quá nhỏ so với không gian, từ đó tiết kiệm thời gian lắp đặt.
- Tăng tính thẩm mỹ: Lắp đặt tủ lạnh ở vị trí phù hợp sẽ làm tăng vẻ đẹp và sự gọn gàng cho không gian bếp.
- Tránh sự cố không mong muốn: Việc lắp đặt tủ lạnh sai vị trí có thể gây va chạm, hư hỏng hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của tủ lạnh.